Có 3 kết quả:

文件 wén jiàn ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ聞見 wén jiàn ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ闻见 wén jiàn ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ

1/3

wén jiàn ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

văn kiện, tài liệu

Từ điển Trung-Anh

(1) document
(2) file
(3) CL:份[fen4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to smell
(2) to hear
(3) knowledge
(4) information

Từ điển Trung-Anh

(1) to smell
(2) to hear
(3) knowledge
(4) information