Có 3 kết quả:
文件 wén jiàn ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ • 聞見 wén jiàn ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ • 闻见 wén jiàn ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
văn kiện, tài liệu
Từ điển Trung-Anh
(1) document
(2) file
(3) CL:份[fen4]
(2) file
(3) CL:份[fen4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smell
(2) to hear
(3) knowledge
(4) information
(2) to hear
(3) knowledge
(4) information
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smell
(2) to hear
(3) knowledge
(4) information
(2) to hear
(3) knowledge
(4) information
Bình luận 0